Bao bì cấp 1 2 3 là gì? Các tiêu chuẩn về bao bì bạn cần biết

Bao bì cấp 1, cấp 2 và cấp 3 có lẽ là khái niệm hơi xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên việc phân cấp bao bì với tiêu chuẩn quốc tế này đóng vai trò thiết yếu trong chuỗi cung ứng hiện đại, giúp các doanh nghiệp quản lý hiệu quả từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối.

Mối liên hệ chặt chẽ giữa bao bì cấp 1, cấp 2 và cấp 3 tạo nên một hệ thống bảo vệ đa tầng, đáp ứng các yêu cầu khác nhau từ tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm đến vận chuyển logistics quy mô lớn.

Bao bì cấp 1 2 3 là gì?
Bao bì cấp 1 2 3 là gì?

Việc hiểu rõ đặc điểm và tiêu chuẩn của từng cấp độ bao bì sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, đảm bảo an toàn sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh. Hãy cùng tìm hiểu các định nghĩa cơ bản cùng các quy định tiêu chuẩn về các cấp bao bì thông qua bài viết sau.

1. Bao bì cấp 1 (Primary Packaging)

1.1. Bao bì cấp 1 là gì?

Bao bì cấp 1, hay còn gọi là bao bì sơ cấp (Primary Packaging), là lớp bao bì tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, đóng vai trò chính trong việc bảo vệ và bảo quản chất lượng sản phẩm từ khi sản xuất đến khi sử dụng. Đây là lớp bao bì đầu tiên và quan trọng nhất trong hệ thống bao bì đa tầng.

Bao bì cấp 1 là lớp bao bì đầu tiên tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
Bao bì cấp 1 là lớp bao bì đầu tiên tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.

Ví dụ điển hình về bao bì cấp 1:

Ngành hàngVí dụ bao bì cấp 1
Thực phẩmChai nước, lon nước ngọt, bao bì bánh kẹo, hộp sữa
Dược phẩmVỉ thuốc, lọ thuốc, ống tiêm
Mỹ phẩmLọ kem, chai dầu gội, tuýp son môi
Hóa chấtChai dung dịch, lọ thuốc trừ sâu

Điểm phân biệt rõ ràng giữa bao bì cấp 1 với các cấp khác là tính tiếp xúc trực tiếp – sản phẩm được đựng ngay bên trong mà không có lớp ngăn cách nào khác. Các vật liệu phổ biến cho bao bì cấp 1 bao gồm nhựa (PET, PP, PE, PS), thủy tinh, kim loại (nhôm, thiếc), giấy và màng ghép đa lớp, được lựa chọn dựa trên tính chất của sản phẩm và yêu cầu bảo quản.

1.2. Vai trò của bao bì cấp 1

Bao bì cấp 1 đảm nhận những chức năng thiết yếu sau:

Bảo vệ sản phẩm toàn diện: Bao bì giúp ngăn chặn tác động của ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm từ môi trường. Đối với thực phẩm, bao bì cấp 1 ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật có hại, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng.

Bảo quản chất lượng và kéo dài hạn sử dụng: Thông qua các tính năng chống thấm, chống oxy hóa, bao bì cấp 1 duy trì chất lượng sản phẩm trong thời gian dài nhất có thể, giảm thiểu lãng phí và tăng giá trị kinh tế.

Truyền thông thương hiệu và cung cấp thông tin: Bề mặt bao bì cấp 1 là không gian quảng cáo đầu tiên và quan trọng nhất, hiển thị logo, màu sắc nhận diện thương hiệu, thông tin dinh dưỡng, hướng dẫn sử dụng và các thông điệp marketing thu hút người tiêu dùng.

Bao bì cấp 1 vừa có vai trò bảo quản và truyền thông thương hiệu.
Bao bì cấp 1 vừa có vai trò bảo quản và truyền thông thương hiệu.

1.3. Các tiêu chuẩn và quy định cần biết về bao bì cấp 1

Do tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, doanh nghiệp sản xuất và in ấn bao bì cấp 1 phải tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe nhất:

Các tiêu chuẩn quốc tế chính:

  • GMP (Good Manufacturing Practice): Đảm bảo quy trình sản xuất bao bì đạt tiêu chuẩn vệ sinh, chất lượng
  • ISO 22000: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm cho bao bì tiếp xúc thực phẩm
  • FDA (Food and Drug Administration): Quy định của Mỹ về an toàn bao bì thực phẩm và dược phẩm
  • HACCP: Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn trong sản xuất bao bì

Yêu cầu về an toàn và vệ sinh: Bao bì cấp 1 phải đảm bảo không thôi nhiễm chất độc hại vào sản phẩm, có khả năng chống vi khuẩn, nấm mốc, và duy trì tính ổn định hóa học trong điều kiện bảo quản bình thường. Đặc biệt với bao bì thực phẩm và dược phẩm, yêu cầu về độ tinh khiết và kiểm soát nhiễm khuẩn được áp dụng rất nghiêm ngặt.

Quy định pháp lý: Tùy theo từng loại sản phẩm và thị trường tiêu thụ, bao bì cấp 1 phải tuân thủ các quy định pháp lý cụ thể về thành phần vật liệu, quy trình kiểm tra chất lượng, và ghi nhãn thông tin bắt buộc.

Bao bì cấp 1 cần tuân thủ những tiêu chuẩn khắt khe.
Bao bì cấp 1 cần tuân thủ những tiêu chuẩn khắt khe.

2. Bao bì cấp 2 (Secondary Packaging)

Bao bì cấp 2 hay bao bì thứ cấp (Secondary Packaging) là lớp bao bì bao quanh bao bì cấp 1, có chức năng gom nhóm nhiều đơn vị sản phẩm lại với nhau để thuận tiện cho việc vận chuyển, lưu kho và trưng bày tại điểm bán.

Ví dụ điển hình bao gồm hộp giấy đựng 12 chai nước, thùng carton chứa 24 gói mì tôm, bao nilon đựng 6 hộp sữa, hoặc khay nhựa định hình cho các sản phẩm mỹ phẩm.

Phân biệt với cấp 1 và cấp 3:

  • So với cấp 1: Không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, chức năng chính là gom nhóm và bảo vệ bổ sung.
  • So với cấp 3: Kích thước nhỏ hơn, thường được thiết kế để lưu kho nhỏ hoặc trưng bày trực tiếp tại điểm bán và người tiêu dùng có thể mang về nhà.
Bao bì cấp 2 có chức năng gom nhóm nhiều đơn vị sản phẩm bao bì cấp 1.
Bao bì cấp 2 có chức năng gom nhóm nhiều đơn vị sản phẩm bao bì cấp 1.

Chức năng chính của bao bì cấp 2:

1 – Gom nhóm sản phẩm hiệu quả, tiện lợi, giúp người tiêu dùng mua sắm dễ dàng hơn và các nhà bán lẻ quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

2 – Bảo vệ sản phẩm, chống va đập, xước, rơi vỡ cho bao bì cấp 1 trong quá trình vận chuyển và xử lý.

3 – Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ với thông tin thương hiệu, hình ảnh sản phẩm, thông điệp quảng cáo to rõ và các chương trình khuyến mãi.

4 – Tối ưu hóa logistics với thiết kế để dễ dàng xếp chồng, vận chuyển và sắp xếp tại kho hàng cũng như điểm bán.

Bao bì cấp 2 giúp bảo vệ sản phẩm tốt hơn, tối ưu trong vận chuyển và lưu trữ.
Bao bì cấp 2 giúp bảo vệ sản phẩm tốt hơn, tối ưu trong vận chuyển và lưu trữ.

Vật liệu và kiểu dáng phổ biến:

  • Hộp giấy carton: Phổ biến nhất do chi phí thấp, dễ in ấn, thân thiện môi trường
  • Thùng carton sóng: Độ bền cao, khả năng chống va đập tốt
  • Bao bì màng ghép lớn: Nhẹ, trong suốt, tiết kiệm không gian
  • Vật liệu tái chế: Ngày càng được ưa chuộng do xu hướng xanh bền vững

Tiêu chuẩn áp dụng: Do không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, bao bì cấp 2 chủ yếu tuân thủ các tiêu chuẩn về độ bền cơ học, khả năng chịu lực, chất lượng in ấn, độ rõ nét của thông tin nhãn mác và khả năng tái chế. Các yêu cầu về vệ sinh và an toàn thực phẩm ít nghiêm ngặt hơn so với bao bì cấp 1.

3. Bao bì cấp 3 (Tertiary Packaging)

Bao bì cấp 3 hay bao bì bậc ba (Tertiary Packaging) là lớp bao bì ngoài cùng, được thiết kế chuyên biệt cho việc vận chuyển, lưu trữ và xử lý hàng hóa quy mô lớn trong chuỗi cung ứng. Bao bì cấp 3 bao bọc nhiều đơn vị bao bì cấp 2, tạo thành các kiện hàng lớn để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và phân phối.

Các ví dụ điển hình:

Loại bao bìChức năng
Pallet gỗ hoặc nhựaĐế nâng hàng hóa, thuận tiện cho xe nâng và máy móc xử lý
Container vận chuyểnThùng kim loại chuẩn quốc tế cho vận chuyển đường biển, đường bộ
Kiện hàng co màngNhiều thùng carton được bọc chặt bằng màng PE co giãn
Thùng kim loại lớnDùng cho hàng hóa công nghiệp, hóa chất
Bao jumboBao vải hoặc PP dệt có thể chứa đến 1000 – 2000kg hàng hóa

Vai trò chính của bao bì cấp 3:

  • Bảo vệ trong vận chuyển đường dài bằng xe tải, tàu hỏa, tàu biển hoặc máy bay.
  • Giảm chi phí vận chuyển đơn vị và tăng hiệu quả khi vận chuyển số lượng lớn hàng hóa trong một lần.
  • Thuận tiện cho lưu kho, dễ dàng sắp xếp và quản lý hàng tồn kho.
  • Hỗ trợ xuất nhập khẩu, thuận tiện cho thủ tục hải quan (tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về kích thước, ghi nhãn, ký hiệu vận chuyển)
Bao bì cấp 3 có chức năng gom nhóm bao bì cấp 2 phục vụ vận chuyển, phân phối.
Bao bì cấp 3 có chức năng gom nhóm bao bì cấp 2 phục vụ vận chuyển, phân phối.

Vật liệu chính được sử dụng để làm bao bì cấp 3:

  • Gỗ: Pallet gỗ, thùng gỗ – bền, giá thành hợp lý, có thể tái sử dụng
  • Nhựa tái chế: Pallet nhựa, thùng nhựa – nhẹ, không thấm nước, tuổi thọ cao
  • Kim loại: Container thép, thùng kim loại – độ bền cực cao, chống cháy nổ
  • Vật liệu composite: Kết hợp nhiều loại vật liệu để tối ưu tính năng

Bên cạnh đó, bao bì cấp 3 dùng để phục vụ vận chuyển, phân phối đường xa và xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như:

  • Chịu được trọng lượng xếp chồng, lực nén, lực kéo
  • Tuân thủ ISO 780 về ký hiệu bao bì cho vận chuyển
  • Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn đối với hàng nguy hiểm, quy định ADR, IMDG
  • Khả năng tái chế, phân hủy sinh học, bảo vệ môi trường
Bao bì cấp 3 cần khả năng chịu lực, độ bền và an toàn trong vận chuyển.
Bao bì cấp 3 cần khả năng chịu lực, độ bền và an toàn trong vận chuyển.

4. So sánh chi tiết bao bì cấp 1, 2, 3

Khi tìm hiểu về bao bì cấp 1, cấp 2 và cấp 3, chúng ta có thể thấy chúng có nhiều điểm khác nhau và cũng có vài điểm tương đồng. Sau đây là bảng so sánh tổng quan về ba cấp độ bao bì, giúp bạn phân biệt rõ mỗi loại trong hoạt động sản xuất thực tiễn.

Tiêu chíBao bì cấp 1Bao bì cấp 2Bao bì cấp 3
Tiếp xúc sản phẩmTrực tiếpGián tiếpKhông tiếp xúc
Vật liệu chínhNhựa nguyên sinh, giấy, thủy tinh, kim loạiGiấy carton, nhựa thông thường, màng nilonGỗ, kim loại, nhựa tái chế
Chức năng chínhBảo quản, bảo vệ sản phẩmGom nhóm, trưng bàyVận chuyển, lưu kho
Tiêu chuẩnNghiêm ngặt (GMP, FDA, ISO)Trung bình (độ bền, in ấn)Chịu lực, an toàn vận chuyển
Ứng dụngNgười tiêu dùng cuốiĐiểm bán lẻLogistics, xuất nhập khẩu

Quá trình phối hợp giữa ba cấp bao bì tạo nên một hệ thống bảo vệ hoàn chỉnh từ nhà máy sản xuất đến tay người tiêu dùng. Sản phẩm được đóng gói trong bao bì cấp 1 để đảm bảo chất lượng, sau đó được gom nhóm trong bao bì cấp 2 để thuận tiện bán lẻ, cuối cùng được tập hợp trong bao bì cấp 3 để vận chuyển hiệu quả đến các điểm phân phối.

Bao bì cấp 1, 2, 3 là sự phối hợp hoàn hảo trong sản xuất và phân phối.
Bao bì cấp 1, 2, 3 là sự phối hợp hoàn hảo trong sản xuất và phân phối.

5. Các tiêu chuẩn về bao bì bạn cần biết (theo ngành và quốc tế)

5.1. Tiêu chuẩn GMP, ISO, FDA, HACCP cho từng cấp bao bì

Tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice): Áp dụng chủ yếu cho bao bì cấp 1 trong ngành thực phẩm và dược phẩm. GMP quy định các yêu cầu về môi trường sản xuất, thiết bị, nhân lực và quy trình kiểm soát chất lượng. Bao bì phải được sản xuất trong môi trường sạch, sử dụng nguyên liệu đạt chuẩn và trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt.

Tiêu chuẩn ISO 22000: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm áp dụng cho toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm, bao gồm bao bì. Tiêu chuẩn này yêu cầu nhà sản xuất bao bì phải xác định và kiểm soát các mối nguy tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.

Quy định FDA: Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ đưa ra các quy định chi tiết về vật liệu tiếp xúc thực phẩm, bao gồm giới hạn về hàm lượng chất độc hại, yêu cầu về thử nghiệm di cư và ghi nhãn thông tin.

Hệ thống HACCP: Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn, đặc biệt quan trọng trong sản xuất bao bì tiếp xúc thực phẩm. HACCP giúp xác định các điểm nguy hiểm trong quy trình sản xuất và thiết lập các biện pháp kiểm soát phù hợp.

Các tiêu chuẩn GMP, ISO, FDA, HACCP thường áp dụng cho bao bì cấp 1, cấp 2.
Các tiêu chuẩn GMP, ISO, FDA, HACCP thường áp dụng cho bao bì cấp 1, cấp 2.

5.2. Quy định về vệ sinh, an toàn thực phẩm / dược phẩm, môi trường

Bên cạnh các tiêu chuẩn đầu ra về bao bì, thì tiêu chuẩn đầu vào sản xuất cho các cơ sở, nhà máy sản xuất, đóng gói cũng rất quan trọng. Tùy theo cấp độ nhà máy sản xuất và lĩnh vực sản xuất mà doanh nghiệp sẽ cần phải đáp ứng những yêu cầu khác nhau, cụ thể:

Yêu cầu về vệ sinh và kiểm soát nhiễm khuẩn:

  • Bao bì phải được sản xuất trong môi trường kiểm soát vi sinh
  • Sử dụng các chất kháng khuẩn an toàn, không độc hại
  • Thực hiện các bước tẩy trùng và kiểm tra vi sinh định kỳ
  • Đảm bảo nhân viên tuân thủ quy trình vệ sinh cá nhân

Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và dược phẩm:

  • Không sử dụng các chất có thể di cư vào sản phẩm
  • Kiểm soát chặt chẽ hàm lượng kim loại nặng, plasticizer
  • Thử nghiệm tính tương thích giữa bao bì và sản phẩm
  • Đảm bảo tính ổn định trong điều kiện bảo quản khuyến cáo

Yêu cầu về bảo vệ môi trường:

  • Sử dụng vật liệu có thể tái chế, phân hủy sinh học
  • Giảm thiểu sử dụng nhựa một lần
  • Tối ưu hóa thiết kế để giảm lượng vật liệu sử dụng
  • Tuân thủ các quy định về xử lý chất thải bao bì
Tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn và bảo vệ môi trường được áp dụng tuỳ quy mô và lĩnh vực.
Tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn và bảo vệ môi trường được áp dụng tuỳ quy mô và lĩnh vực.

7. Xu hướng, đổi mới & công nghệ trong bao bì cấp 1

Ngành bao bì đang trải qua cuộc cách mạng công nghệ với nhiều xu hướng đổi mới đột phá:

Bao bì thông minh (Smart Packaging): Tích hợp công nghệ QR code, NFC, cảm biến nhiệt độ, độ ẩm để theo dõi chất lượng sản phẩm theo thời gian thực. Bao bì có thể “giao tiếp” với smartphone của người tiêu dùng, cung cấp thông tin về nguồn gốc, hướng dẫn sử dụng, chương trình khuyến mãi, hoặc cảnh báo khi sản phẩm bị hỏng.

Bao bì thông minh hỗ trợ thông tin tối đa cho người tiêu dùng.
Bao bì thông minh hỗ trợ thông tin tối đa cho người tiêu dùng.

Bao bì bền vững và thân thiện môi trường:

  • Vật liệu sinh học từ tinh bột sắn, PLA từ ngô
  • Giấy tái chế từ 100% nguyên liệu thu hồi
  • Nhựa tái chế từ chai PET đã qua sử dụng
  • Thiết kế mono-material để dễ dàng tái chế
  • Bao bì có thể phân hủy hoàn toàn trong môi trường compost
Công nghệ tái chế và vật liệu thân thiện môi trường là “điểm cộng” trong xuất khẩu.
Công nghệ tái chế và vật liệu thân thiện môi trường là “điểm cộng” trong xuất khẩu.

Thiết kế tối ưu đa chức năng: Bao bì được thiết kế để vừa bảo vệ sản phẩm, vừa tối ưu cho vận chuyển (giảm không gian trống), vừa thu hút trên kệ hàng. Sử dụng kỹ thuật mô phỏng 3D để tối ưu hóa cấu trúc, giảm vật liệu nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

Bao bì đa năng hiện đại phù hợp xu hướng giới trẻ.
Bao bì đa năng hiện đại phù hợp xu hướng giới trẻ.

Bao bì cao cấp và trải nghiệm khách hàng: Xu hướng “unboxing experience” với thiết kế bao bì như món quà, tạo cảm xúc tích cực cho người tiêu dùng. Sử dụng kỹ thuật in 3D, hologram, thay đổi màu sắc theo nhiệt độ để tăng tính thẩm mỹ và khác biệt.

Bao bì như món quà giúp gia tăng sự yêu thích và mức độ lan tỏa thương hiệu.
Bao bì như món quà giúp gia tăng sự yêu thích và mức độ lan tỏa thương hiệu.

8. Mikapack – Đơn vị sản xuất, in ấn bao bì cấp 1, 2 uy tín tại Việt Nam

Mikapack là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam chuyên sản xuất và in ấn bao bì cấp 1 và cấp 2. Với gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành, In Ấn Mikapack đã khẳng định vị thế qua việc cung cấp giải pháp bao bì toàn diện cho các ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, hóa chất và tiêu dùng.

Năng lực sản xuất và công nghệ:

  • Dây chuyền sản xuất hiện đại, nguyên liệu 100% nhập khẩu, đạt chuẩn.
  • Khả năng sản xuất bao bì cấp 1 từ 50ml đến 5 lít
  • Công nghệ in offset, flexo, in lụa và in trục đồng với độ phân giải cao
  • Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015

Cam kết chất lượng và dịch vụ: Mikapack áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng 5 bước, từ kiểm tra nguyên liệu đầu vào đến kiểm tra sản phẩm cuối. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng.

Mikapack - xưởng sản xuất và in ấn bao bì cấp 1, 2 uy tín hàng đầu.
Mikapack – xưởng sản xuất và in ấn bao bì cấp 1, 2 uy tín hàng đầu.

Việc lựa chọn đối tác sản xuất bao bì uy tín như Mikapack không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bao bì cấp 1, cấp 2, nâng cao uy tín thương hiệu và mở rộng thị trường.

Tìm hiểu kỹ về bao bì cấp 1 2 3 trước khi sản xuất và phân phối hàng hoá.
Tìm hiểu kỹ về bao bì cấp 1 2 3 trước khi sản xuất và phân phối hàng hoá.

Vậy là bài viết này đã giúp chúng ta hiểu rõ khái niệm bao bì cấp 1 2 3, phân biệt sự khác nhau giữa các cấp độ. Bên cạnh đó, thông tin quy định tiêu chuẩn về từng cấp độ bao bì sẽ giúp bạn và doanh nghiệp có thêm thông tin hữu ích trước khi tiến hành sản xuất và phân phối sản phẩm của mình.

Liên hệ ngay với Mikapack để nhận tư vấn in ấn bao bì chuyên nghiệp:

Thực hiện bởi: Mikapack